Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 淘箩

Pinyin: táo luó

Meanings: Cái rổ để sàng gạo., A sieve for washing rice., ①淘米的用具。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 匋, 氵, 竹, 罗

Chinese meaning: ①淘米的用具。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường đi kèm với động từ liên quan đến sàng lọc hoặc rửa.

Example: 她用淘箩来淘米。

Example pinyin: tā yòng táo luó lái táo mǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy dùng cái rổ để vo gạo.

淘箩
táo luó
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái rổ để sàng gạo.

A sieve for washing rice.

淘米的用具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...