Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涤荡

Pinyin: dí dàng

Meanings: Rửa sạch và quét sạch, ám chỉ làm sạch triệt để., Wash and sweep clean, indicating thorough cleaning., ①冲洗;清除。[例]涤荡污泥浊水。*②扫清,扫尽(如政治上的腐败或组织上的弊病)。[例]涤荡剥削阶级遗留下来的污泥浊水。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 条, 氵, 汤, 艹

Chinese meaning: ①冲洗;清除。[例]涤荡污泥浊水。*②扫清,扫尽(如政治上的腐败或组织上的弊病)。[例]涤荡剥削阶级遗留下来的污泥浊水。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị làm sạch.

Example: 洪水涤荡了大地上的污垢。

Example pinyin: hóng shuǐ dí dàng le dà dì shàng de wū gòu 。

Tiếng Việt: Lũ lụt đã rửa trôi mọi bụi bẩn trên mặt đất.

涤荡
dí dàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rửa sạch và quét sạch, ám chỉ làm sạch triệt để.

Wash and sweep clean, indicating thorough cleaning.

冲洗;清除。涤荡污泥浊水

扫清,扫尽(如政治上的腐败或组织上的弊病)。涤荡剥削阶级遗留下来的污泥浊水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涤荡 (dí dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung