Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 液果
Pinyin: yè guǒ
Meanings: Loại quả có chứa nhiều nước bên trong, ví dụ cam, chanh..., Fruit with high water content, such as oranges, lemons, etc., ①指多汁及肉质的浆果。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 夜, 氵, 日, 木
Chinese meaning: ①指多汁及肉质的浆果。
Grammar: Được dùng làm danh từ chỉ các loại trái cây đặc biệt giàu nước.
Example: 西瓜是一种典型的液果。
Example pinyin: xī guā shì yì zhǒng diǎn xíng de yè guǒ 。
Tiếng Việt: Dưa hấu là một loại quả chứa nhiều nước điển hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại quả có chứa nhiều nước bên trong, ví dụ cam, chanh...
Nghĩa phụ
English
Fruit with high water content, such as oranges, lemons, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指多汁及肉质的浆果
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!