Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涝灾

Pinyin: lào zāi

Meanings: Thảm họa ngập úng, Flooding disaster, ①因雨水过多而造成庄稼被淹没的灾害。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 劳, 氵, 宀, 火

Chinese meaning: ①因雨水过多而造成庄稼被淹没的灾害。

Grammar: Danh từ chỉ thảm họa thiên nhiên cụ thể, thường dùng trong báo cáo hoặc miêu tả về thiên tai.

Example: 今年的涝灾影响了许多村庄。

Example pinyin: jīn nián de lào zāi yǐng xiǎng le xǔ duō cūn zhuāng 。

Tiếng Việt: Thảm họa ngập úng năm nay đã ảnh hưởng đến nhiều ngôi làng.

涝灾
lào zāi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thảm họa ngập úng

Flooding disaster

因雨水过多而造成庄稼被淹没的灾害

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涝灾 (lào zāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung