Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匹配
Pinyin: pǐ pèi
Meanings: Phù hợp, tương xứng; ghép đôi hoặc kết hợp hai thứ phù hợp với nhau., To match, to be compatible; pairing or combining two suitable things., ①掩藏。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 儿, 匚, 己, 酉
Chinese meaning: ①掩藏。
Grammar: Động từ, có thể dùng như tính từ. Có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ '是'.
Example: 他们的性格非常匹配。
Example pinyin: tā men de xìng gé fēi cháng pǐ pèi 。
Tiếng Việt: Tính cách của họ rất phù hợp với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phù hợp, tương xứng; ghép đôi hoặc kết hợp hai thứ phù hợp với nhau.
Nghĩa phụ
English
To match, to be compatible; pairing or combining two suitable things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掩藏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!