Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 医务

Pinyin: yī wù

Meanings: Công việc y tế, nhiệm vụ liên quan đến chăm sóc sức khỏe., Medical work, tasks related to healthcare., ①医疗事务。[例]医务处。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 匚, 矢, 力, 夂

Chinese meaning: ①医疗事务。[例]医务处。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành y tế.

Example: 他从事医务工作多年。

Example pinyin: tā cóng shì yī wù gōng zuò duō nián 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã làm công việc y tế nhiều năm.

医务
yī wù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc y tế, nhiệm vụ liên quan đến chăm sóc sức khỏe.

Medical work, tasks related to healthcare.

医疗事务。医务处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

医务 (yī wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung