Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 医师
Pinyin: yī shī
Meanings: Bác sĩ, người có chuyên môn cao trong việc khám chữa bệnh., Physician, a highly trained professional who diagnoses and treats diseases., ①古代执掌医务的官。[例]医师,掌医之政令。——《周礼·天官》。*②受过高等医学教育或长期从事医疗卫生工作的、经国家卫生部门审查合格的高级医务卫生人员。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 匚, 矢, 丨, 丿, 帀
Chinese meaning: ①古代执掌医务的官。[例]医师,掌医之政令。——《周礼·天官》。*②受过高等医学教育或长期从事医疗卫生工作的、经国家卫生部门审查合格的高级医务卫生人员。
Grammar: Danh từ chỉ chức danh hoặc nghề nghiệp. Có thể dùng độc lập hoặc trong câu hoàn chỉnh.
Example: 这位医师非常有名。
Example pinyin: zhè wèi yī shī fēi cháng yǒu míng 。
Tiếng Việt: Vị bác sĩ này rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bác sĩ, người có chuyên môn cao trong việc khám chữa bệnh.
Nghĩa phụ
English
Physician, a highly trained professional who diagnoses and treats diseases.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代执掌医务的官。医师,掌医之政令。——《周礼·天官》
受过高等医学教育或长期从事医疗卫生工作的、经国家卫生部门审查合格的高级医务卫生人员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!