Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 北方方言

Pinyin: běi fāng fāng yán

Meanings: Phương ngữ miền Bắc (Trung Quốc), Northern dialect (of China), ①见“北方话”。[例]在美国从新泽西中部伸向西北,越过宾夕法尼亚的北部诸县,并且通过俄亥俄北部、印第安纳和伊利诺斯的一条线以北地区讲的英语方言。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 匕, 丿, 亠, 𠃌, 言

Chinese meaning: ①见“北方话”。[例]在美国从新泽西中部伸向西北,越过宾夕法尼亚的北部诸县,并且通过俄亥俄北部、印第安纳和伊利诺斯的一条线以北地区讲的英语方言。

Grammar: Danh từ ghép, đề cập các biến thể ngôn ngữ tại miền Bắc Trung Quốc.

Example: 北方方言听起来和普通话很相似。

Example pinyin: běi fāng fāng yán tīng qǐ lái hé pǔ tōng huà hěn xiāng sì 。

Tiếng Việt: Phương ngữ miền Bắc nghe giống tiếng Phổ thông.

北方方言
běi fāng fāng yán
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương ngữ miền Bắc (Trung Quốc)

Northern dialect (of China)

见“北方话”。在美国从新泽西中部伸向西北,越过宾夕法尼亚的北部诸县,并且通过俄亥俄北部、印第安纳和伊利诺斯的一条线以北地区讲的英语方言

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

北方方言 (běi fāng fāng yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung