Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十成九稳
Pinyin: shí chéng jiǔ wěn
Meanings: Mười phần chắc chín, chỉ sự rất chắc chắn hoặc đáng tin cậy., Ninety percent certainty, indicating something highly reliable or sure., 指相当稳妥可靠。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 十, 戊, 𠃌, 九, 急, 禾
Chinese meaning: 指相当稳妥可靠。
Grammar: Thành ngữ đơn giản, dễ hiểu, thường dùng để trấn an hoặc khẳng định sự chắc chắn.
Example: 这件事十成九稳,你不用担心。
Example pinyin: zhè jiàn shì shí chéng jiǔ wěn , nǐ bú yòng dān xīn 。
Tiếng Việt: Việc này mười phần chắc chín, bạn đừng lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mười phần chắc chín, chỉ sự rất chắc chắn hoặc đáng tin cậy.
Nghĩa phụ
English
Ninety percent certainty, indicating something highly reliable or sure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指相当稳妥可靠。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế