Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 北斗
Pinyin: běi dǒu
Meanings: Chòm sao Bắc Đẩu, hệ thống vệ tinh dẫn đường của Trung Quốc, Big Dipper constellation or China's BeiDou Navigation Satellite System, ①大熊星座的一部分恒星,七颗亮星在北天排列成斗(或勺)形。七颗星名是天枢、天璇、天玑、天权、玉衡、开阳和摇光。前四颗称“斗魁”,又名“璇玑”;后三颗称“斗柄”,又名“玉衡”。此七星即大熊座α、β、γ、δ、ε、ζ和η,除天权(δ)是三等星以外,其余六颗都是二等星。北斗七星常被当作指示方向和认识星座的重要标志。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 匕, 斗
Chinese meaning: ①大熊星座的一部分恒星,七颗亮星在北天排列成斗(或勺)形。七颗星名是天枢、天璇、天玑、天权、玉衡、开阳和摇光。前四颗称“斗魁”,又名“璇玑”;后三颗称“斗柄”,又名“玉衡”。此七星即大熊座α、β、γ、δ、ε、ζ和η,除天权(δ)是三等星以外,其余六颗都是二等星。北斗七星常被当作指示方向和认识星座的重要标志。
Grammar: Danh từ kép, vừa liên quan thiên văn học, vừa dùng trong công nghệ hiện đại.
Example: 夜空中最亮的就是北斗七星。
Example pinyin: yè kōng zhōng zuì liàng de jiù shì běi dòu qī xīng 。
Tiếng Việt: Trong bầu trời đêm, sáng nhất chính là chòm sao Bắc Đẩu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chòm sao Bắc Đẩu, hệ thống vệ tinh dẫn đường của Trung Quốc
Nghĩa phụ
English
Big Dipper constellation or China's BeiDou Navigation Satellite System
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大熊星座的一部分恒星,七颗亮星在北天排列成斗(或勺)形。七颗星名是天枢、天璇、天玑、天权、玉衡、开阳和摇光。前四颗称“斗魁”,又名“璇玑”;后三颗称“斗柄”,又名“玉衡”。此七星即大熊座α、β、γ、δ、ε、ζ和η,除天权(δ)是三等星以外,其余六颗都是二等星。北斗七星常被当作指示方向和认识星座的重要标志
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!