Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匿名
Pinyin: nì míng
Meanings: Ẩn danh, giấu tên., Anonymous, concealing one’s identity., ①不露身分、个人特征或不说明是什么人物。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 匚, 若, 口, 夕
Chinese meaning: ①不露身分、个人特征或不说明是什么人物。
Grammar: Tính từ mô tả sự che giấu danh tính, thường đứng trước danh từ.
Example: 这封信是匿名寄来的。
Example pinyin: zhè fēng xìn shì nì míng jì lái de 。
Tiếng Việt: Bức thư này được gửi đến một cách ẩn danh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn danh, giấu tên.
Nghĩa phụ
English
Anonymous, concealing one’s identity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不露身分、个人特征或不说明是什么人物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!