Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 热点

Pinyin: rè diǎn

Meanings: Điểm nóng, khu vực hoặc vấn đề thu hút nhiều sự chú ý., Hotspot; an area or issue attracting significant attention., ①物理学上指温度高于周围环境的一个局部。*②引起广泛注意的事物。[例]关贸总协定成为谈论的热点。*③互相激烈争夺的地区或争论问题的焦点。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 执, 灬, 占

Chinese meaning: ①物理学上指温度高于周围环境的一个局部。*②引起广泛注意的事物。[例]关贸总协定成为谈论的热点。*③互相激烈争夺的地区或争论问题的焦点。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với các từ như 问题 (wèntí - vấn đề) hoặc 地区 (dìqū - khu vực).

Example: 这是目前社会上的一个热点问题。

Example pinyin: zhè shì mù qián shè huì shàng de yí gè rè diǎn wèn tí 。

Tiếng Việt: Đây là một vấn đề nóng trong xã hội hiện nay.

热点
rè diǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm nóng, khu vực hoặc vấn đề thu hút nhiều sự chú ý.

Hotspot; an area or issue attracting significant attention.

物理学上指温度高于周围环境的一个局部

引起广泛注意的事物。关贸总协定成为谈论的热点

互相激烈争夺的地区或争论问题的焦点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

热点 (rè diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung