Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 热爱

Pinyin: rè ài

Meanings: Yêu thích, đam mê một cách sâu sắc., To deeply love or be passionate about something., ①形容爱的程度很深。[例]热爱人民。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 执, 灬, 冖, 友, 爫

Chinese meaning: ①形容爱的程度很深。[例]热爱人民。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ đối tượng được yêu thích. Ví dụ: 热爱生活 (yêu cuộc sống), 热爱学习 (yêu thích học tập).

Example: 他热爱自己的工作。

Example pinyin: tā rè ài zì jǐ de gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất yêu thích công việc của mình.

热爱
rè ài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu thích, đam mê một cách sâu sắc.

To deeply love or be passionate about something.

形容爱的程度很深。热爱人民

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

热爱 (rè ài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung