Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 热血动物
Pinyin: rè xuè dòng wù
Meanings: Động vật máu nóng, chỉ các loài động vật có khả năng duy trì thân nhiệt ổn định bất kể môi trường xung quanh., Warm-blooded animals, referring to species that can maintain a stable body temperature regardless of the surrounding environment., ①见“温血动物”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 执, 灬, 丿, 皿, 云, 力, 勿, 牛
Chinese meaning: ①见“温血动物”。
Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong văn bản khoa học sinh học.
Example: 人类和鸟类都是热血动物。
Example pinyin: rén lèi hé niǎo lèi dōu shì rè xuè dòng wù 。
Tiếng Việt: Con người và chim đều là động vật máu nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Động vật máu nóng, chỉ các loài động vật có khả năng duy trì thân nhiệt ổn định bất kể môi trường xung quanh.
Nghĩa phụ
English
Warm-blooded animals, referring to species that can maintain a stable body temperature regardless of the surrounding environment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“温血动物”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế