Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 焕然如新

Pinyin: huàn rán rú xīn

Meanings: Trông như mới hoàn toàn, được làm cho sạch sẽ và tươi mới., Looks completely new, cleaned and refreshed., 改变旧面貌,出现崭新的气象。同焕然一新”。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 奂, 火, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 口, 女, 亲, 斤

Chinese meaning: 改变旧面貌,出现崭新的气象。同焕然一新”。

Grammar: Thành ngữ này là một cụm bổ nghĩa, thường dùng để miêu tả sự thay đổi hoặc cải tạo khiến đối tượng trông hoàn toàn mới mẻ.

Example: 经过修理,这台机器焕然如新。

Example pinyin: jīng guò xiū lǐ , zhè tái jī qì huàn rán rú xīn 。

Tiếng Việt: Sau khi sửa chữa, chiếc máy này trông như mới.

焕然如新
huàn rán rú xīn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trông như mới hoàn toàn, được làm cho sạch sẽ và tươi mới.

Looks completely new, cleaned and refreshed.

改变旧面貌,出现崭新的气象。同焕然一新”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

焕然如新 (huàn rán rú xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung