Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 热诚

Pinyin: rè chéng

Meanings: Nhiệt tình, chân thành và tận tâm., Enthusiastic, sincere, and devoted., ①热心而诚恳。[例]热诚欢迎。*②热烈的诚意。[例]它所表现的是艺术学徒的热诚。——鲁迅《且介亭杂文二集》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 执, 灬, 成, 讠

Chinese meaning: ①热心而诚恳。[例]热诚欢迎。*②热烈的诚意。[例]它所表现的是艺术学徒的热诚。——鲁迅《且介亭杂文二集》。

Grammar: Dùng như tính từ mô tả thái độ hoặc tính cách con người.

Example: 他对工作充满热诚。

Example pinyin: tā duì gōng zuò chōng mǎn rè chéng 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất nhiệt tình trong công việc.

热诚
rè chéng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiệt tình, chân thành và tận tâm.

Enthusiastic, sincere, and devoted.

热心而诚恳。热诚欢迎

热烈的诚意。它所表现的是艺术学徒的热诚。——鲁迅《且介亭杂文二集》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

热诚 (rè chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung