Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烹调

Pinyin: pēng tiáo

Meanings: Nấu ăn, chế biến món ăn., To cook or prepare food., ①烹煮调制(菜蔬)。[例]烹调五味。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 亨, 灬, 周, 讠

Chinese meaning: ①烹煮调制(菜蔬)。[例]烹调五味。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được sử dụng khi nói về việc nấu nướng hoặc chế biến thức ăn.

Example: 她擅长烹调各种美食。

Example pinyin: tā shàn cháng pēng tiáo gè zhǒng měi shí 。

Tiếng Việt: Cô ấy giỏi nấu các món ăn ngon.

烹调
pēng tiáo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nấu ăn, chế biến món ăn.

To cook or prepare food.

烹煮调制(菜蔬)。烹调五味

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烹调 (pēng tiáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung