Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 热潮
Pinyin: rè cháo
Meanings: Cao trào, phong trào mạnh mẽ hoặc sự kiện đang rất phổ biến., A high tide or strong trend/movement; something very popular at a given time., ①炽热的心潮。[例]关心教学质量的现今热潮。*②形容生机勃勃、轰轰烈烈的局面。[例]掀起群众性体育锻炼的热潮。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 执, 灬, 朝, 氵
Chinese meaning: ①炽热的心潮。[例]关心教学质量的现今热潮。*②形容生机勃勃、轰轰烈烈的局面。[例]掀起群众性体育锻炼的热潮。
Grammar: Dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Thường kết hợp với động từ như 掀起 (xīnqǐ - gây ra) hoặc 参与 (cānyù - tham gia).
Example: 最近,人工智能掀起了一股热潮。
Example pinyin: zuì jìn , rén gōng zhì néng xiān qǐ le yì gǔ rè cháo 。
Tiếng Việt: Gần đây, trí tuệ nhân tạo đã tạo nên một cơn sốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cao trào, phong trào mạnh mẽ hoặc sự kiện đang rất phổ biến.
Nghĩa phụ
English
A high tide or strong trend/movement; something very popular at a given time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
炽热的心潮。关心教学质量的现今热潮
形容生机勃勃、轰轰烈烈的局面。掀起群众性体育锻炼的热潮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!