Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可谓

Pinyin: kě wèi

Meanings: Có thể nói là, Can be said to be., ①可以说是;可以称为。*②何为。[例]管仲得行其知于国,国可谓乱乎?——《管子》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丁, 口, 胃, 讠

Chinese meaning: ①可以说是;可以称为。*②何为。[例]管仲得行其知于国,国可谓乱乎?——《管子》。

Grammar: Thường đứng trước chủ ngữ hoặc trạng ngữ để nhấn mạnh đánh giá.

Example: 他的努力可谓惊人。

Example pinyin: tā de nǔ lì kě wèi jīng rén 。

Tiếng Việt: Sự nỗ lực của anh ta có thể nói là đáng kinh ngạc.

可谓 - kě wèi
可谓
kě wèi

📷 Thiếc bạc có thể điện thoại trên nền trắng

可谓
kě wèi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có thể nói là

Can be said to be.

可以说是;可以称为

何为。管仲得行其知于国,国可谓乱乎?——《管子》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...