Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叶落知秋
Pinyin: yè luò zhī qiū
Meanings: Lá rụng biết mùa thu đến, ý nói qua dấu hiệu nhỏ có thể nhận ra sự thay đổi lớn., Fallen leaves indicate autumn's arrival; meaning small signs can reveal big changes., 看到树叶落,便知秋天到来。比喻从细微的变化可以推测事物的发展趋向。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷二十叶落知秋,举一明三。”《续灯传录》弦动别曲,叶落知秋。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 十, 口, 洛, 艹, 矢, 火, 禾
Chinese meaning: 看到树叶落,便知秋天到来。比喻从细微的变化可以推测事物的发展趋向。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷二十叶落知秋,举一明三。”《续灯传录》弦动别曲,叶落知秋。”
Grammar: Thành ngữ, có cấu trúc bốn chữ. Thường sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính suy luận hoặc phán đoán.
Example: 他从一些小细节中就叶落知秋,预感到了市场的变化。
Example pinyin: tā cóng yì xiē xiǎo xì jié zhōng jiù yè luò zhī qiū , yù gǎn dào le shì chǎng de biàn huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy từ một vài chi tiết nhỏ đã dự đoán được sự thay đổi của thị trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lá rụng biết mùa thu đến, ý nói qua dấu hiệu nhỏ có thể nhận ra sự thay đổi lớn.
Nghĩa phụ
English
Fallen leaves indicate autumn's arrival; meaning small signs can reveal big changes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看到树叶落,便知秋天到来。比喻从细微的变化可以推测事物的发展趋向。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷二十叶落知秋,举一明三。”《续灯传录》弦动别曲,叶落知秋。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế