Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 台风

Pinyin: tái fēng

Meanings: Bão nhiệt đới, Typhoon, ①指亚洲太平洋海域的旋风。[例]约瑟夫·康拉德小说中描述的台风。*②菲律宾或中国海地区发生的热带气旋。*③戏剧演员在舞台上表现出来的风度。[例]个别演员台风不正。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 厶, 口, 㐅, 几

Chinese meaning: ①指亚洲太平洋海域的旋风。[例]约瑟夫·康拉德小说中描述的台风。*②菲律宾或中国海地区发生的热带气旋。*③戏剧演员在舞台上表现出来的风度。[例]个别演员台风不正。

Example: 台风来了,请大家注意安全。

Example pinyin: tái fēng lái le , qǐng dà jiā zhù yì ān quán 。

Tiếng Việt: Bão đến rồi, mọi người hãy cẩn thận.

台风
tái fēng
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bão nhiệt đới

Typhoon

指亚洲太平洋海域的旋风。约瑟夫·康拉德小说中描述的台风

菲律宾或中国海地区发生的热带气旋

戏剧演员在舞台上表现出来的风度。个别演员台风不正

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

台风 (tái fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung