Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可望

Pinyin: kě wàng

Meanings: Có thể hy vọng, mong đợi được., Can hope for, can expect., ①有希望;可以盼望。*②能够望见。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丁, 口, 亡, 月, 王

Chinese meaning: ①有希望;可以盼望。*②能够望见。

Grammar: Thường dùng để nói về điều có khả năng xảy ra hoặc đạt được. Có thể đứng trước danh từ hoặc cụm từ.

Example: 成功可望。

Example pinyin: chéng gōng kě wàng 。

Tiếng Việt: Có thể hy vọng thành công.

可望 - kě wàng
可望
kě wàng

📷 Bản in word được lót bằng chữ nhựa nhiều màu trên nam châm, được cô lập trên nền trắng.

可望
kě wàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có thể hy vọng, mong đợi được.

Can hope for, can expect.

有希望;可以盼望

能够望见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...