Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可目
Pinyin: kě mù
Meanings: Đẹp mắt, dễ nhìn, Pleasing to the eye., ①适合观赏,好看。[例]此皆言其可目者也。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 丁, 口, 目
Chinese meaning: ①适合观赏,好看。[例]此皆言其可目者也。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。
Grammar: Từ ghép gồm 可 (được) + 目 (mắt). Ít dùng hơn các từ đồng nghĩa khác như 好看.
Example: 这幅画的颜色非常可目。
Example pinyin: zhè fú huà de yán sè fēi cháng kě mù 。
Tiếng Việt: Màu sắc của bức tranh này rất đẹp mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đẹp mắt, dễ nhìn
Nghĩa phụ
English
Pleasing to the eye.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
适合观赏,好看。此皆言其可目者也。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!