Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 史诗
Pinyin: shǐ shī
Meanings: Trường ca, bài thơ kể về các sự kiện lịch sử lớn lao., Epic poem, long narrative poems about great historical events., ①叙述重大历史事件或英雄传说的长诗。[例]音乐舞蹈史诗。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 史, 寺, 讠
Chinese meaning: ①叙述重大历史事件或英雄传说的长诗。[例]音乐舞蹈史诗。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ cộng đồng hoặc quốc gia như ‘民族’ (dân tộc), ‘国家’ (quốc gia).
Example: 这首诗被称为民族的史诗。
Example pinyin: zhè shǒu shī bèi chēng wéi mín zú de shǐ shī 。
Tiếng Việt: Bài thơ này được gọi là trường ca của dân tộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường ca, bài thơ kể về các sự kiện lịch sử lớn lao.
Nghĩa phụ
English
Epic poem, long narrative poems about great historical events.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
叙述重大历史事件或英雄传说的长诗。音乐舞蹈史诗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!