Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可悲

Pinyin: kě bēi

Meanings: Đáng buồn, bi thương., Sad, tragic., ①令人伤心的。[例]可悲的理智错乱。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 丁, 口, 心, 非

Chinese meaning: ①令人伤心的。[例]可悲的理智错乱。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh nói về sự kiện hoặc tình huống gây tiếc nuối, đau lòng. Có thể làm định ngữ hoặc vị ngữ.

Example: 这是一个可悲的结局。

Example pinyin: zhè shì yí gè kě bēi de jié jú 。

Tiếng Việt: Đây là một kết cục đáng buồn.

可悲
kě bēi
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đáng buồn, bi thương.

Sad, tragic.

令人伤心的。可悲的理智错乱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可悲 (kě bēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung