Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叮嘱

Pinyin: dīng zhǔ

Meanings: Nhắc nhở, dặn dò cẩn thận., To remind or give careful instructions., ①叮咛,再三嘱咐。[例]叮嘱再三。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 丁, 口, 属

Chinese meaning: ①叮咛,再三嘱咐。[例]叮嘱再三。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh khuyên bảo hoặc dặn dò ai đó làm việc gì. Vị trí: Thường đứng trước bổ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 妈妈叮嘱我要好好学习。

Example pinyin: mā ma dīng zhǔ wǒ yào hǎo hào xué xí 。

Tiếng Việt: Mẹ nhắc nhở tôi phải học tập chăm chỉ.

叮嘱
dīng zhǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhắc nhở, dặn dò cẩn thận.

To remind or give careful instructions.

叮咛,再三嘱咐。叮嘱再三

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叮嘱 (dīng zhǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung