Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一来一往
Pinyin: yī lái yī wǎng
Meanings: Một đi một lại. Dùng để chỉ sự tương tác qua lại giữa hai bên., Back and forth. Refers to interactions between two parties., 形容动作的反复或交替。[出处]明·吴承恩《西游记》第六十七回“行者暗笑道‘好是耳聋口哑!不要走!看棍!’那怪更不怕,乱舞枪遮拦。在那半空中,一来一往,一上一下,斗到三更时分,未见胜败。”[例]到天色晚了,每船两盏明角灯,~,映著河里,上下明亮。——清·吴敬梓《儒林外史》第四十一回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 来, 主, 彳
Chinese meaning: 形容动作的反复或交替。[出处]明·吴承恩《西游记》第六十七回“行者暗笑道‘好是耳聋口哑!不要走!看棍!’那怪更不怕,乱舞枪遮拦。在那半空中,一来一往,一上一下,斗到三更时分,未见胜败。”[例]到天色晚了,每船两盏明角灯,~,映著河里,上下明亮。——清·吴敬梓《儒林外史》第四十一回。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự trao đổi, thảo luận hoặc tranh luận.
Example: 两人之间的对话一来一往,非常有趣。
Example pinyin: liǎng rén zhī jiān de duì huà yì lái yì wǎng , fēi cháng yǒu qù 。
Tiếng Việt: Cuộc trò chuyện giữa hai người qua lại rất thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một đi một lại. Dùng để chỉ sự tương tác qua lại giữa hai bên.
Nghĩa phụ
English
Back and forth. Refers to interactions between two parties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容动作的反复或交替。[出处]明·吴承恩《西游记》第六十七回“行者暗笑道‘好是耳聋口哑!不要走!看棍!’那怪更不怕,乱舞枪遮拦。在那半空中,一来一往,一上一下,斗到三更时分,未见胜败。”[例]到天色晚了,每船两盏明角灯,~,映著河里,上下明亮。——清·吴敬梓《儒林外史》第四十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế