Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一本万利
Pinyin: yī běn wàn lì
Meanings: Vốn một lãi vạn. Chỉ lợi nhuận khổng lồ từ khoản đầu tư nhỏ., Investing one and gaining ten thousand. Refers to huge profits from a small investment., 本钱小,利润大。[出处]清·姬文《市声》第二十六回“这回破釜沉舟,远行一趟,却指望收它个一本万利哩。”[例]旧时代的商人有一句生意经~”。就是说,出最小的资本,追求最大的利润。——郭小川《一本万利》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 本, 丿, 𠃌, 刂, 禾
Chinese meaning: 本钱小,利润大。[出处]清·姬文《市声》第二十六回“这回破釜沉舟,远行一趟,却指望收它个一本万利哩。”[例]旧时代的商人有一句生意经~”。就是说,出最小的资本,追求最大的利润。——郭小川《一本万利》。
Grammar: Dùng để miêu tả các cơ hội đầu tư hấp dẫn hoặc tiềm năng sinh lời cao.
Example: 这种生意真是一本万利。
Example pinyin: zhè zhǒng shēng yì zhēn shì yì běn wàn lì 。
Tiếng Việt: Loại kinh doanh này đúng là vốn ít lời nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vốn một lãi vạn. Chỉ lợi nhuận khổng lồ từ khoản đầu tư nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Investing one and gaining ten thousand. Refers to huge profits from a small investment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本钱小,利润大。[出处]清·姬文《市声》第二十六回“这回破釜沉舟,远行一趟,却指望收它个一本万利哩。”[例]旧时代的商人有一句生意经~”。就是说,出最小的资本,追求最大的利润。——郭小川《一本万利》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế