Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一扫而光

Pinyin: yī sǎo ér guāng

Meanings: Quét sạch, dọn sạch trong nháy mắt., Swept clean in an instant., 一下子就扫除干净。[出处]宋·苏轼《题王逸少帖》诗“出林飞鸟一扫空。”[例]吴荪甫微笑地回答,脸上的阴沉气色又~了。——茅盾《子夜》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 彐, 扌, ⺌, 兀

Chinese meaning: 一下子就扫除干净。[出处]宋·苏轼《题王逸少帖》诗“出林飞鸟一扫空。”[例]吴荪甫微笑地回答,脸上的阴沉气色又~了。——茅盾《子夜》。

Grammar: Dùng khi diễn tả việc tiêu thụ hoặc xóa bỏ thứ gì đó nhanh chóng.

Example: 孩子们把桌上的点心一扫而光。

Example pinyin: hái zi men bǎ zhuō shàng de diǎn xīn yì sǎo ér guāng 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ đã ăn sạch bánh trên bàn trong chớp mắt.

一扫而光
yī sǎo ér guāng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quét sạch, dọn sạch trong nháy mắt.

Swept clean in an instant.

一下子就扫除干净。[出处]宋·苏轼《题王逸少帖》诗“出林飞鸟一扫空。”[例]吴荪甫微笑地回答,脸上的阴沉气色又~了。——茅盾《子夜》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一扫而光 (yī sǎo ér guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung