Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一望无际

Pinyin: yī wàng wú jì

Meanings: Nhìn một lần không thấy tận cùng, chỉ sự rộng lớn không giới hạn., As far as the eye can see without limits, indicating boundless vastness., 际边。一眼望不到边。形容非常辽阔。[出处]明·吴承恩《西游记》第六十四回“一望无际,似有千里之遥。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 亡, 月, 王, 尢, 示, 阝

Chinese meaning: 际边。一眼望不到边。形容非常辽阔。[出处]明·吴承恩《西游记》第六十四回“一望无际,似有千里之遥。”

Grammar: Thường dùng trong các mô tả về tự nhiên hoặc cảnh quan rộng lớn.

Example: 沙漠一望无际,显得格外荒凉。

Example pinyin: shā mò yí wàng wú jì , xiǎn de gé wài huāng liáng 。

Tiếng Việt: Sa mạc bạt ngàn trông thật hoang vắng.

一望无际
yī wàng wú jì
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn một lần không thấy tận cùng, chỉ sự rộng lớn không giới hạn.

As far as the eye can see without limits, indicating boundless vastness.

际边。一眼望不到边。形容非常辽阔。[出处]明·吴承恩《西游记》第六十四回“一望无际,似有千里之遥。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一望无际 (yī wàng wú jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung