Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一望而知

Pinyin: yī wàng ér zhī

Meanings: Nhìn qua là biết ngay. Mô tả điều gì đó dễ dàng nhận ra hoặc hiểu ngay lập tức., Obvious at a glance. Describes something easily recognizable or immediately understood., 一看就明白。[出处]清·李绿园《歧路灯》“又说了一回“话,大约言语甜俗,意味粗浅,中藏早是一望而知的。”[例]而且~情商也没用,因为客堂里都搭起床铺。——叶圣陶《潘先生在难中》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 亡, 月, 王, 口, 矢

Chinese meaning: 一看就明白。[出处]清·李绿园《歧路灯》“又说了一回“话,大约言语甜俗,意味粗浅,中藏早是一望而知的。”[例]而且~情商也没用,因为客堂里都搭起床铺。——叶圣陶《潘先生在难中》。

Grammar: Dùng trong các tình huống khi muốn nhấn mạnh mức độ rõ ràng của một đối tượng hoặc hành động.

Example: 他那种紧张的表情,一望而知心里有事。

Example pinyin: tā nà zhǒng jǐn zhāng de biǎo qíng , yí wàng ér zhī xīn lǐ yǒu shì 。

Tiếng Việt: Biểu hiện căng thẳng của anh ấy, nhìn qua là biết ngay trong lòng đang có chuyện.

一望而知
yī wàng ér zhī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn qua là biết ngay. Mô tả điều gì đó dễ dàng nhận ra hoặc hiểu ngay lập tức.

Obvious at a glance. Describes something easily recognizable or immediately understood.

一看就明白。[出处]清·李绿园《歧路灯》“又说了一回“话,大约言语甜俗,意味粗浅,中藏早是一望而知的。”[例]而且~情商也没用,因为客堂里都搭起床铺。——叶圣陶《潘先生在难中》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一望而知 (yī wàng ér zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung