Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一本正经
Pinyin: yī běn zhèng jīng
Meanings: Rất nghiêm túc hoặc trịnh trọng thái quá, đôi khi mang tính hài hước., Very serious or overly solemn, sometimes with a humorous tone., 原指一部合乎道德规范的经典。[又]用以形容态度庄重严肃,郑重其事。有时含讽刺意味。[出处]晋·葛洪《抱朴子·百家》“正经为道义之渊海,子书为增深之川流。”[例]他说话从来都是~,不苟言笑。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 本, 止, 纟
Chinese meaning: 原指一部合乎道德规范的经典。[又]用以形容态度庄重严肃,郑重其事。有时含讽刺意味。[出处]晋·葛洪《抱朴子·百家》“正经为道义之渊海,子书为增深之川流。”[例]他说话从来都是~,不苟言笑。
Grammar: Dùng để mô tả thái độ hoặc cách hành xử của một người trong các tình huống cụ thể.
Example: 他一本正经地说了个笑话,大家都不知道该不该笑。
Example pinyin: tā yì běn zhèng jīng dì shuō le gè xiào huà , dà jiā dōu bù zhī dào gāi bu gāi xiào 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói một câu đùa với vẻ mặt rất nghiêm túc, mọi người không biết có nên cười không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nghiêm túc hoặc trịnh trọng thái quá, đôi khi mang tính hài hước.
Nghĩa phụ
English
Very serious or overly solemn, sometimes with a humorous tone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指一部合乎道德规范的经典。[又]用以形容态度庄重严肃,郑重其事。有时含讽刺意味。[出处]晋·葛洪《抱朴子·百家》“正经为道义之渊海,子书为增深之川流。”[例]他说话从来都是~,不苟言笑。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế