Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尾声

Pinyin: wěi shēng

Meanings: Phần kết, hồi kết của một sự kiện hoặc câu chuyện, The ending, final phase of an event or story., ①形式上与乐曲或乐章(如赋格曲或回旋曲)的主结构不同的最后或结束乐段。*②泛指结束阶段。[例]大会已接近尾声。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 尸, 毛, 士

Chinese meaning: ①形式上与乐曲或乐章(如赋格曲或回旋曲)的主结构不同的最后或结束乐段。*②泛指结束阶段。[例]大会已接近尾声。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ phần cuối của một quá trình hoặc tác phẩm nghệ thuật.

Example: 这场戏剧接近尾声了。

Example pinyin: zhè chǎng xì jù jiē jìn wěi shēng le 。

Tiếng Việt: Vở kịch này đang gần đến hồi kết.

尾声
wěi shēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần kết, hồi kết của một sự kiện hoặc câu chuyện

The ending, final phase of an event or story.

形式上与乐曲或乐章(如赋格曲或回旋曲)的主结构不同的最后或结束乐段

泛指结束阶段。大会已接近尾声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尾声 (wěi shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung