Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尽意

Pinyin: jìn yì

Meanings: Diễn đạt đầy đủ ý nguyện, suy nghĩ của mình., To fully express one’s thoughts or intentions., ①充分表达心意、情感。[例]他这首诗尽意地抒发了思乡之情。*②尽情;尽兴。[例]星期天尽意地玩了一天。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: ⺀, 尺, 心, 音

Chinese meaning: ①充分表达心意、情感。[例]他这首诗尽意地抒发了思乡之情。*②尽情;尽兴。[例]星期天尽意地玩了一天。

Grammar: Thường đi kèm với các hành động liên quan đến biểu đạt.

Example: 他用语言尽意表达了自己的感激之情。

Example pinyin: tā yòng yǔ yán jìn yì biǎo dá le zì jǐ de gǎn jī zhī qíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng ngôn từ để diễn đạt đầy đủ lòng biết ơn của mình.

尽意
jìn yì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn đạt đầy đủ ý nguyện, suy nghĩ của mình.

To fully express one’s thoughts or intentions.

充分表达心意、情感。他这首诗尽意地抒发了思乡之情

尽情;尽兴。星期天尽意地玩了一天

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尽意 (jìn yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung