Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尽心
Pinyin: jìn xīn
Meanings: Dồn hết tâm trí vào một việc nào đó., To put one’s whole heart into something., ①为别人用尽心思。[例]尽心尽力。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: ⺀, 尺, 心
Chinese meaning: ①为别人用尽心思。[例]尽心尽力。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trước các hành động cụ thể.
Example: 他尽心照顾病人。
Example pinyin: tā jìn xīn zhào gù bìng rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy chăm sóc bệnh nhân bằng cả tấm lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dồn hết tâm trí vào một việc nào đó.
Nghĩa phụ
English
To put one’s whole heart into something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为别人用尽心思。尽心尽力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!