Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 就职
Pinyin: jiù zhí
Meanings: Nhậm chức, nhận công việc mới, To assume office, to take up a new job., ①正式到任;任职,从事工作(多指较高的职位)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 京, 尤, 只, 耳
Chinese meaning: ①正式到任;任职,从事工作(多指较高的职位)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến việc đảm nhiệm vai trò hoặc chức vụ mới.
Example: 他明天就要就职新岗位。
Example pinyin: tā míng tiān jiù yào jiù zhí xīn gǎng wèi 。
Tiếng Việt: Ngày mai anh ấy sẽ nhận công việc mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhậm chức, nhận công việc mới
Nghĩa phụ
English
To assume office, to take up a new job.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正式到任;任职,从事工作(多指较高的职位)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!