Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 就绪

Pinyin: jiù xù

Meanings: Sẵn sàng, chuẩn bị xong, To be ready, to be prepared., ①一切安排妥当。[例]事就绪,射政东归。——归有光《跋唐道虔答友人问疾书》。[例]诸事就绪。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 京, 尤, 纟, 者

Chinese meaning: ①一切安排妥当。[例]事就绪,射政东归。——归有光《跋唐道虔答友人问疾书》。[例]诸事就绪。

Grammar: Thường kết hợp với các từ như “准备” (chuẩn bị) để diễn tả trạng thái sẵn sàng.

Example: 一切准备就绪,我们可以开始了。

Example pinyin: yí qiè zhǔn bèi jiù xù , wǒ men kě yǐ kāi shǐ le 。

Tiếng Việt: Mọi thứ đã sẵn sàng, chúng ta có thể bắt đầu.

就绪
jiù xù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sẵn sàng, chuẩn bị xong

To be ready, to be prepared.

一切安排妥当。事就绪,射政东归。——归有光《跋唐道虔答友人问疾书》。诸事就绪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...