Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尽责

Pinyin: jìn zé

Meanings: Làm tròn trách nhiệm, hoàn thành nhiệm vụ được giao, To fulfill one's responsibilities, complete assigned tasks diligently., ①尽力负起责任。[例]这一切需要编辑很好地尽责。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: ⺀, 尺, 贝, 龶

Chinese meaning: ①尽力负起责任。[例]这一切需要编辑很好地尽责。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các chức danh hoặc vai trò xã hội.

Example: 作为一名教师,她尽责教导学生。

Example pinyin: zuò wéi yì míng jiào shī , tā jìn zé jiào dǎo xué shēng 。

Tiếng Việt: Là một giáo viên, cô ấy đã làm tròn trách nhiệm dạy dỗ học sinh.

尽责
jìn zé
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm tròn trách nhiệm, hoàn thành nhiệm vụ được giao

To fulfill one's responsibilities, complete assigned tasks diligently.

尽力负起责任。这一切需要编辑很好地尽责

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尽责 (jìn zé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung