Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 就正

Pinyin: jiù zhèng

Meanings: Gặp đúng lúc, sửa chữa cho hợp lý, To encounter the right moment or make corrections appropriately., ①请求指导纠正。[例]就正于恩师。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 京, 尤, 一, 止

Chinese meaning: ①请求指导纠正。[例]就正于恩师。

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh cần điều chỉnh hoặc gặp dịp thích hợp.

Example: 他的建议来得正好,可以就正我们的计划。

Example pinyin: tā de jiàn yì lái de zhèng hǎo , kě yǐ jiù zhèng wǒ men de jì huà 。

Tiếng Việt: Lời đề nghị của anh ấy đến rất đúng lúc, có thể giúp chỉnh sửa kế hoạch của chúng tôi.

就正
jiù zhèng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp đúng lúc, sửa chữa cho hợp lý

To encounter the right moment or make corrections appropriately.

请求指导纠正。就正于恩师

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

就正 (jiù zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung