Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尽可能
Pinyin: jǐn kě néng
Meanings: Càng nhiều càng tốt, cố gắng hết sức có thể., As much as possible; as far as possible.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 21
Radicals: ⺀, 尺, 丁, 口, 䏍
Grammar: Thường đứng trước động từ để nhấn mạnh nỗ lực tối đa. Ví dụ: 尽可能快 (càng nhanh càng tốt).
Example: 我会尽可能帮助你。
Example pinyin: wǒ huì jǐn kě néng bāng zhù nǐ 。
Tiếng Việt: Tôi sẽ giúp bạn càng nhiều càng tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Càng nhiều càng tốt, cố gắng hết sức có thể.
Nghĩa phụ
English
As much as possible; as far as possible.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế