Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 就便
Pinyin: jiù biàn
Meanings: Tiện lợi, thuận tiện làm luôn một việc gì đó., To take advantage of convenience to do something., ①顺便。[例]下班路上就便发了信。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 京, 尤, 亻, 更
Chinese meaning: ①顺便。[例]下班路上就便发了信。
Grammar: Thường dùng trong các câu có trạng ngữ chỉ tình huống. Vị trí: Thường đứng sau chủ ngữ, trước động từ chính.
Example: 既然你来买东西,就顺便帮我带一瓶水吧。
Example pinyin: jì rán nǐ lái mǎi dōng xī , jiù shùn biàn bāng wǒ dài yì píng shuǐ ba 。
Tiếng Việt: Vì cậu đi mua đồ rồi, tiện thể giúp mình mang một chai nước nhé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiện lợi, thuận tiện làm luôn một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To take advantage of convenience to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顺便。下班路上就便发了信
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!