Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 就诊
Pinyin: jiù zhěn
Meanings: Khám bệnh, đi khám bác sĩ, To see a doctor, to receive medical treatment., ①到医生那里接受治疗;就医。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 京, 尤, 㐱, 讠
Chinese meaning: ①到医生那里接受治疗;就医。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe.
Example: 他今天去医院就诊。
Example pinyin: tā jīn tiān qù yī yuàn jiù zhěn 。
Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy đi khám bệnh ở bệnh viện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khám bệnh, đi khám bác sĩ
Nghĩa phụ
English
To see a doctor, to receive medical treatment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到医生那里接受治疗;就医
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!