Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尽忠
Pinyin: jìn zhōng
Meanings: Trung thành tuyệt đối với đất nước, tổ chức hoặc người lãnh đạo., To be absolutely loyal to one's country, organization, or leader., ①竭尽忠诚。[例]尽忠尽力。*②指竭尽忠诚而牺牲生命。[例]为国尽忠。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: ⺀, 尺, 中, 心
Chinese meaning: ①竭尽忠诚。[例]尽忠尽力。*②指竭尽忠诚而牺牲生命。[例]为国尽忠。
Grammar: Dùng như một động từ, thường đi kèm với đối tượng nhận hành động.
Example: 士兵们对国家尽忠。
Example pinyin: shì bīng men duì guó jiā jìn zhōng 。
Tiếng Việt: Những người lính trung thành tuyệt đối với đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trung thành tuyệt đối với đất nước, tổ chức hoặc người lãnh đạo.
Nghĩa phụ
English
To be absolutely loyal to one's country, organization, or leader.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竭尽忠诚。尽忠尽力
指竭尽忠诚而牺牲生命。为国尽忠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!