Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尽数

Pinyin: jìn shù

Meanings: Liệt kê hoặc thu thập tất cả, không bỏ sót., To list or collect everything without missing anything., ①全部;全数。[例]尽数归还欠款。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: ⺀, 尺, 娄, 攵

Chinese meaning: ①全部;全数。[例]尽数归还欠款。

Grammar: Dùng như một động từ bổ nghĩa cho hành động liệt kê hoặc thu thập.

Example: 他将所有的错误尽数指出。

Example pinyin: tā jiāng suǒ yǒu de cuò wù jìn shù zhǐ chū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã chỉ ra tất cả các lỗi.

尽数
jìn shù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liệt kê hoặc thu thập tất cả, không bỏ sót.

To list or collect everything without missing anything.

全部;全数。尽数归还欠款

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尽数 (jìn shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung