Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尽夕
Pinyin: jìn xī
Meanings: Suốt đêm, cả buổi tối., All night long., ①整夜;彻夜。[例]尽夕不寐。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: ⺀, 尺, 丶, 𠂊
Chinese meaning: ①整夜;彻夜。[例]尽夕不寐。
Grammar: Dùng như một trạng ngữ chỉ thời gian.
Example: 他们谈了尽夕的话。
Example pinyin: tā men tán le jìn xī de huà 。
Tiếng Việt: Họ đã nói chuyện suốt đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suốt đêm, cả buổi tối.
Nghĩa phụ
English
All night long.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整夜;彻夜。尽夕不寐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!