Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本埠
Pinyin: běn bù
Meanings: Thành phố này, đô thị hiện tại, This city; the current urban area, ①本地(多用于较大的城镇)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 本, 土, 阜
Chinese meaning: ①本地(多用于较大的城镇)。
Grammar: Dùng để chỉ thành phố hoặc khu vực đô thị mà người nói đang ở. Thường xuất hiện trong các văn bản hành chính hoặc báo chí.
Example: 本埠的交通很方便。
Example pinyin: běn bù de jiāo tōng hěn fāng biàn 。
Tiếng Việt: Giao thông ở thành phố này rất thuận tiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành phố này, đô thị hiện tại
Nghĩa phụ
English
This city; the current urban area
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本地(多用于较大的城镇)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!