Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本末倒置
Pinyin: běn mò dào zhì
Meanings: Đảo lộn giữa cái chính và cái phụ, không đúng trọng tâm., Putting the cart before the horse; reversing priorities., 本树根;末树梢;置放。比喻把主次、轻重的位置弄颠倒了。[出处]金·无名氏《绥德州新学记》“然非知治之审,则未尝不本末倒置。”[例]该简者你却详而不简,该详者你又简而不详。~,批评你还不愿意?乱弹琴!——曲波《林海雪原》一二。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 本, 末, 亻, 到, 直, 罒
Chinese meaning: 本树根;末树梢;置放。比喻把主次、轻重的位置弄颠倒了。[出处]金·无名氏《绥德州新学记》“然非知治之审,则未尝不本末倒置。”[例]该简者你却详而不简,该详者你又简而不详。~,批评你还不愿意?乱弹琴!——曲波《林海雪原》一二。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán cách làm sai lệch trọng tâm.
Example: 他的计划完全是本末倒置。
Example pinyin: tā de jì huà wán quán shì běn mò dǎo zhì 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ta hoàn toàn đảo lộn giữa chính và phụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đảo lộn giữa cái chính và cái phụ, không đúng trọng tâm.
Nghĩa phụ
English
Putting the cart before the horse; reversing priorities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本树根;末树梢;置放。比喻把主次、轻重的位置弄颠倒了。[出处]金·无名氏《绥德州新学记》“然非知治之审,则未尝不本末倒置。”[例]该简者你却详而不简,该详者你又简而不详。~,批评你还不愿意?乱弹琴!——曲波《林海雪原》一二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế