Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 未识一丁
Pinyin: wèi shí yī dīng
Meanings: Chưa biết một chữ, Not knowing a single character, 丁个”的讹字。不认识一个字,指没有文化的人。亦作目不识丁”、不识一丁”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 未, 只, 讠, 一, 亅
Chinese meaning: 丁个”的讹字。不认识一个字,指没有文化的人。亦作目不识丁”、不识一丁”。
Grammar: Thường dùng để chỉ trình độ học vấn thấp hoặc không biết chữ.
Example: 他从小家境贫寒,未识一丁。
Example pinyin: tā cóng xiǎo jiā jìng pín hán , wèi shí yì dīng 。
Tiếng Việt: Anh ấy từ nhỏ nhà nghèo, chưa biết một chữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chưa biết một chữ
Nghĩa phụ
English
Not knowing a single character
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丁个”的讹字。不认识一个字,指没有文化的人。亦作目不识丁”、不识一丁”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế