Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本本主义
Pinyin: běn běn zhǔ yì
Meanings: Chủ nghĩa giáo điều, máy móc trong việc áp dụng sách vở., Dogmatism; rigidly applying book knowledge., ①盲目地照搬书本或僵硬地凭上级指示办事,是一种脱离实际的教条主义作风。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 本, 亠, 土, 丶, 乂
Chinese meaning: ①盲目地照搬书本或僵硬地凭上级指示办事,是一种脱离实际的教条主义作风。
Grammar: Thường dùng để phê phán cách học máy móc, thiếu thực tế.
Example: 学习不能陷入本本主义。
Example pinyin: xué xí bù néng xiàn rù běn běn zhǔ yì 。
Tiếng Việt: Học tập không nên rơi vào chủ nghĩa giáo điều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ nghĩa giáo điều, máy móc trong việc áp dụng sách vở.
Nghĩa phụ
English
Dogmatism; rigidly applying book knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盲目地照搬书本或僵硬地凭上级指示办事,是一种脱离实际的教条主义作风
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế