Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庙塔
Pinyin: miào tǎ
Meanings: Tháp chùa, tháp trong khuôn viên chùa., Pagoda tower within a temple compound., ①古巴比伦的庙塔,包括由逐层收进的平台构成的高矗的金字塔形建筑,有外楼梯和顶部的神庙。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 广, 由, 土, 荅
Chinese meaning: ①古巴比伦的庙塔,包括由逐层收进的平台构成的高矗的金字塔形建筑,有外楼梯和顶部的神庙。
Grammar: Danh từ chỉ cấu trúc kiến trúc trong khuôn viên chùa.
Example: 这座庙塔有几百年的历史。
Example pinyin: zhè zuò miào tǎ yǒu jǐ bǎi nián de lì shǐ 。
Tiếng Việt: Tháp chùa này có lịch sử hàng trăm năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tháp chùa, tháp trong khuôn viên chùa.
Nghĩa phụ
English
Pagoda tower within a temple compound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古巴比伦的庙塔,包括由逐层收进的平台构成的高矗的金字塔形建筑,有外楼梯和顶部的神庙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!